Phân biệt các loại nhựa

Ngày đăng: 18/08/2024

Có nhiều loại hạt nhựa nguyên sinh khác nhau được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, được chia làm 2 loại là nhựa nhiệt dẻo và nhựa nhiệt rắn. Dưới đây là sự giải thích và diễn giải chi tiết của từng loại.

Nhựa nhiệt dẻo

Loại nhựa này mềm và nóng chảy khi có nhiệt, các chất dẻo trong trạng thái hóa mềm và nóng chảy, được đẩy vào lòng khuôn và được đúc tạo hình sản phẩm khi nhiệt độ khuôn giảm xuống.

Loại nhựa này sẽ đông cứng và mềm trở lại khi có nhiệt.

Nhựa nhiệt dẻo bao gồm nhựa tinh thể và nhựa vô định hình, cả hai loại này đều phù hợp cho quá trình đúc phun, có thể chu kỳ đúc sẽ ngắn hơn khi vật liệu đúc là nhựa nhiệt dẻo.

Dưới đây là danh sách các loại nhựa nhiệt dẻo phổ biến, thường sử dụng chế tạo sản phẩm.

  1. Polyethylene (PE): là loại hạt nhựa phổ biến nhất, được sử dụng cho túi mua sắm, chai nhựa, đồ chơi và nhiều sản phẩm khác.
  2. Polypropylene (PP): cũng là loại hạt nhựa phổ biến, được sử dụng cho nhiều sản phẩm, bao gồm thùng đựng đồ, giỏ xách, bình đựng nước.
  3. Polyvinyl chloride (PVC): loại hạt nhựa này thường được sử dụng cho ống dẫn nước, cửa sổ, tấm vách ngăn, ốp lưng điện thoại, đồ chơi,...
  4. Polystyrene (PS): loại hạt nhựa này được sử dụng cho các sản phẩm như cốc, tô, đồ chơi, hộp đựng thực phẩm.
  5. Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS): loại hạt nhựa này thường được sử dụng cho đồ chơi, bàn phím máy tính, thiết bị điện tử,...
  6. Polyethylene terephthalate (PET): loại hạt nhựa này được sử dụng cho chai nhựa đựng đồ uống, tấm bảo vệ, và nhiều sản phẩm khác.

Các loại hạt nhựa khác cũng được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau, tùy thuộc vào tính chất và đặc tính của chúng.

Ứng dụng của các hạt nhựa trong sản xuất:

ứng dụng hạt nhựa nguyen sinh 

Nhựa nhiệt rắn

 Loại nhựa này mềm khi có nhiệt, nhưng không tan chảy, nhựa này được đặt vào trong lòng khuông trong khi nó mềm, nhựa sẽ được đông cứng mãi mãi bởi quá trình phản ứng hóa học, thậm chí khi có nhiệt độ tăng lên. Do vậy nếu nhựa được hóa rắn sẽ không trở lại trạng thái dẻo khi nhiệt độ tăng.

Nhựa nhiệt rắn là tất dạng dạng tinh thể vô định hình, một số loại trong số chúng là không phù hợp cho phương pháp đúc phun áp lực.

Chù kỳ đúc cho các loại nhựa này có thời gian tương đối dài.

 

+ Tg phi: Nhiệt độ chất dẻo bắt đầu mềm

+ Tg anpha: Từ nhiệt độ này, phản ứng hóa học không có tác động làm đông cứng.

Nhựa nhiệt rắn sẽ trở nên mềm hơn sau khi được gia nhiệt trên nhiệt độ nhất định Tgf, trong trạng thái này để làm nó cứng hơn, nhiệt độ sẽ được giữ thấp hơn nhiệt độ phản ứng Tg anpha. Mặt khác khi có phản ứng hóa học xảy ra, không có tác động làm cứng.

Danh sách các loại nhựa nhiệt rắn và ứng dụng của nó:

Hạt nhựa PE Polyethylene

Polyethylene (PE) là loại nhựa được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất đàn hồi, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của nhựa Polyethylene:

  1. Túi mua sắm: Túi mua sắm bằng nhựa Polyethylene là một trong những sản phẩm phổ biến nhất được sản xuất từ loại nhựa này.
  2. Bao bì: Vì tính năng bảo vệ và độ bền cao, nhựa Polyethylene được sử dụng để sản xuất bao bì cho thực phẩm, dược phẩm và nhiều sản phẩm khác.
  3. Ống dẫn nước: Vì tính chất không độc hại và chống ăn mòn tốt, ống dẫn nước bằng Polyethylene được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống dẫn nước.
  4. Đồ chơi: Do tính chất đàn hồi và độ bền cao, Polyethylene được sử dụng để sản xuất đồ chơi và vật dụng cho trẻ em.
  5. Chai đựng nước: Polyethylene cũng được sử dụng để sản xuất chai đựng nước để uống, đặc biệt là chai nước giải khát.
  6. Lớp phủ bảo vệ: Polyethylene cũng được sử dụng để tạo lớp phủ bảo vệ trên các bề mặt kim loại, gỗ và nhựa khác.
  7. Sản phẩm y tế: Polyethylene được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm y tế như ống nghiệm, găng tay y tế, túi chứa chất lỏng và thiết bị y tế khác do tính chất không độc hại và chống ăn mòn tốt.

Hạt nhựa PP Polypropylene

Polypropylene (PP) là một trong những loại nhựa phổ biến nhất được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất bền, đàn hồi và chống thấm tốt. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của hạt nhựa Polypropylene:

  1. Bao bì: Vì tính chất bền và đàn hồi, Polypropylene được sử dụng để sản xuất các loại bao bì như túi, bao, thùng carton,...
  2. Ghế, bàn: Polypropylene cũng được sử dụng để sản xuất ghế và bàn vì tính chất nhẹ và bền.
  3. Ống dẫn: Vì tính chất chịu nhiệt và chống thấm tốt, ống dẫn bằng Polypropylene được sử dụng trong các hệ thống dẫn nước và khí.
  4. Gia dụng: Polypropylene được sử dụng để sản xuất các sản phẩm gia dụng như giỏ, hộp đựng đồ, khay, ly, tô, chai nhựa,...
  5. Dụng cụ y tế: Vì tính chất an toàn và không độc hại, Polypropylene được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm y tế như ống nghiệm, túi đựng chất lỏng, dụng cụ thở,...
  6. Sản phẩm công nghiệp: Polypropylene cũng được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm công nghiệp như tấm lót đệm cho sản phẩm cách nhiệt, tấm chắn nắng,...
  7. Đồ chơi: Polypropylene được sử dụng để sản xuất các sản phẩm đồ chơi như xe đẩy, thuyền nhựa, trượt tuyết,..

Hạt nhựa PVC Polyvinyl chloride

Hạt nhựa Polyvinyl chloride (PVC) được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau như sau:

  1. Ống và phụ kiện ống: PVC được sử dụng làm vật liệu chính để sản xuất ống và phụ kiện ống cho hệ thống dẫn nước và thoát nước. PVC có độ bền cao, kháng hóa chất và không bị ăn mòn, cũng như có khả năng chống cháy.
  2. Cửa và cửa sổ: PVC cũng được sử dụng làm vật liệu để sản xuất cửa và cửa sổ cho các tòa nhà và nhà ở. PVC có độ bền cao, không bị ăn mòn và chống lại các yếu tố thời tiết.
  3. Vật liệu xây dựng: PVC được sử dụng trong nhiều ứng dụng xây dựng khác như vách ngăn, tấm ốp tường, tấm trần, vách ngăn chống ồn và vật liệu cách nhiệt.
  4. Vật liệu chống trơn trượt: PVC cũng được sử dụng làm vật liệu chống trơn trượt trên sàn, đặc biệt là trên các bề mặt ẩm ướt như sàn phòng tắm, hồ bơi và sân vận động.
  5. Vật liệu bọc lớp: PVC cũng được sử dụng để bọc lớp cho các sản phẩm khác như dây điện, tấm lót sàn, thảm trải sàn, ghế và đồ nội thất.
  6. Vật liệu chống tĩnh điện: PVC cũng được sử dụng làm vật liệu chống tĩnh điện cho các sản phẩm điện tử và máy tính.

Hạt nhựa PS Polystyrene

Hạt nhựa Polystyrene (PS) là một loại nhựa tổng hợp có tính chất bền, độ cứng và độ bóng cao. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau như sau:

  1. Đồ dùng gia đình: Hạt nhựa Polystyrene được sử dụng để sản xuất đồ dùng gia đình như tô, đĩa, ly, muỗng, nĩa, khay đựng thực phẩm, hộp đựng thực phẩm, túi ni-lông và các sản phẩm khác.
  2. Bao bì: PS được sử dụng để sản xuất bao bì cho các sản phẩm như bánh kẹo, đồ uống, hải sản, thực phẩm đóng hộp, đồ chơi, điện tử, y tế và dược phẩm. Vì tính chất nhẹ, độ cứng và giá thành thấp của PS.
  3. Vật liệu xây dựng: PS được sử dụng trong nhiều ứng dụng xây dựng khác như tấm ốp tường, tấm trần, tấm cách nhiệt, tấm lót sàn, tấm xây dựng chống cháy và các vật liệu xây dựng khác.
  4. Đồ chơi: PS được sử dụng để sản xuất các sản phẩm đồ chơi như đồ chơi xếp hình, đồ chơi mô hình, đồ chơi xây dựng, búp bê và các sản phẩm khác.
  5. Gia công cơ khí: PS được sử dụng trong các ứng dụng gia công cơ khí như gia công khuôn mẫu, lắp ráp và các ứng dụng khác.
  6. Y tế: PS được sử dụng trong y tế để sản xuất các sản phẩm như đồ dùng y tế, ống chích, hộp đựng tiêm và các sản phẩm khác.

Hạt nhựa ABS (Acrylonitrile-butadiene-styrene)

Hạt nhựa Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) là một loại nhựa đàn hồi, bền và khá dẻo dai. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau như sau:

  1. Đồ chơi: ABS được sử dụng để sản xuất đồ chơi như búp bê, xe đua, đồ chơi xây dựng và các sản phẩm khác do tính chất đàn hồi và độ bền của nó.
  2. Thiết bị điện tử: ABS được sử dụng để sản xuất thiết bị điện tử như ổ cắm điện, tay cầm game, bàn phím, ốp lưng điện thoại và các sản phẩm khác do tính chất bền và khả năng chống tác động của nó.
  3. Bao bì: ABS được sử dụng để sản xuất bao bì cho các sản phẩm như đồ chơi, sản phẩm điện tử, sản phẩm y tế và các sản phẩm khác do tính chất bền và khả năng chống va đập của nó.
  4. Vật liệu xây dựng: ABS được sử dụng trong nhiều ứng dụng xây dựng khác như ống cống, bình chứa, bồn tắm, vòi nước, các bộ phận nhựa trong các thiết bị điện tử và các sản phẩm khác.
  5. Y tế: ABS được sử dụng trong y tế để sản xuất các sản phẩm như thiết bị y tế, ống dẫn máu, ống hít khí và các sản phẩm khác do tính chất đàn hồi và bền của nó.
  6. Ô tô: ABS được sử dụng trong sản xuất các bộ phận của ô tô như cụm đèn, bộ phận tay lái và các bộ phận khác.

Hạt nhựa PET Polyethylene terephthalate

Hạt nhựa PET (Polyethylene terephthalate) là một loại nhựa polyester có tính chất cơ học và vật lý tốt, độ bền cao và khả năng tái chế tốt. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau như sau:

  1. Chai và lon đựng nước uống: PET được sử dụng để sản xuất chai và lon đựng nước uống, đồ uống có ga, nước trái cây và các loại nước khác. Đây là ứng dụng chính của PET, vì tính năng vượt trội của nó trong việc bảo quản thực phẩm, an toàn cho sức khỏe và độ bền.
  2. Bao bì thực phẩm: PET được sử dụng để sản xuất bao bì cho các loại thực phẩm như kẹo, bánh kẹo, kẹo cao su, hạt giống, mì gói và các sản phẩm khác. PET là lựa chọn phổ biến cho bao bì thực phẩm do tính chất độ bền và khả năng chống thấm nước.
  3. Quần áo và dệt may: PET cũng được sử dụng trong sản xuất quần áo và dệt may. PET tái chế có thể được sử dụng để sản xuất các loại vải, khăn và quần áo thể thao. Nó cũng được sử dụng để sản xuất các loại lưới bọc bên ngoài các sản phẩm, giúp cho sản phẩm giữ được hình dáng ban đầu.
  4. Bao bì dược phẩm: PET được sử dụng để sản xuất bao bì cho các sản phẩm dược phẩm như thuốc, vitamin và các sản phẩm khác do tính chất an toàn, độ bền và khả năng chống thấm nước.
  5. Vật liệu xây dựng: PET cũng được sử dụng trong nhiều ứng dụng xây dựng khác như các loại tấm vách, tấm cách nhiệt, các sản phẩm lót sàn và các sản phẩm khác do tính chất độ bền và khả năng chống thấm nước.
Viết bình luận của bạn: